Từ điển Thiều Chửu
暗 - ám
① Tối, trí thức kém cỏi cũng gọi là ám. ||② Ngầm, như ám sát 暗殺 giết ngầm.

Từ điển Trần Văn Chánh
暗 - ám
① Tối, tối tăm, mờ, thiếu ánh sáng: 這間屋子太暗 Buồng này tối quá; ② Bí mật, kín, ngầm, thầm: 心中暗喜 Trong bụng mừng thầm; ③ Mờ ám, ám muội, quáng: 兼聽則明,偏信則暗 Nghe nhiều mặt thì sáng, tin một chiều thì quáng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
暗 - ám
Mặt trời không chiếu sáng — Tối tăm, thiếu ánh sáng — Không rõ ràng, khó hiểu, đáng nghi ngờ — Dấu, không cho người khác biết.


暗藹 - ám ái || 暗暗 - ám ám || 暗影 - ám ảnh || 暗溝 - ám câu || 暗指 - ám chỉ || 暗主 - ám chủ || 暗障 - ám chướng || 暗轉 - ám chuyển || 暗淡 - ám đạm || 暗地 - ám địa || 暗面 - ám diện || 暗度 - ám độ || 暗讀 - ám độc || 暗同 - ám đồng || 暗害 - ám hại || 暗恨 - ám hận || 暗號 - ám hiệu || 暗火 - ám hoả || 暗合 - ám hợp || 暗香疎影 - ám hương sơ ảnh || 暗器 - ám khí || 暗淚 - ám lệ || 暗力 - ám lực || 暗流 - ám lưu || 暗碼 - ám mã || 暗目 - ám mục || 暗昧 - ám muội || 暗謀 - ám mưu || 暗獄 - ám ngục || 暗然 - ám nhiên || 暗弱 - ám nhược || 暗色 - ám sắc || 暗殺 - ám sát || 暗寫 - ám tả || 暗探 - ám thám || 暗室 - ám thất || 暗體 - ám thể || 暗示 - ám thị || 暗淺 - ám thiển || 暗箭 - ám tiễn || 暗礁 - ám tiều || 暗潮 - ám triều || 暗助 - ám trợ || 暗中摸索 - ám trung mô sách || 暗娼 - ám xướng || 黑暗 - hắc ám || 昏暗 - hôn ám || 迷暗 - mê ám || 詭暗 - quỷ ám || 幽暗 - u ám ||